| I | TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=1+130+140+150) | 84.155.166.606 | 83.036.557.576 | 
| 1 | Tiền và các khoản tương đương tiền | 685.248.821 | 880.685.980 | 
| 2 | Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 80.810.000.000 | 76.004.000.000 | 
| 3 | Các khoản phải thu ngắn hạn | 2.659.917.785 | 6.151.871.596 | 
| II |   TÀI SẢN DÀI HẠN(10=1+00=210+220+240+250+260+270) | 8.001.197.865 | 7.654.769.772 | 
| 2 | Tài sản cố định | 876.819.241 | 932.537.893 | 
|   |  - Tài sản cố định hữu hình (giá trị còn lại) | 876.819.241 | 932.537.893 | 
|   | Nguyên giá | 2.713.565.000 | 2.713.565.000 | 
|   | Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (1.836.745.759) | (1.781.027.107) | 
|   |  - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 83.053.048 | 83.053.048 | 
| 3 | Bất động sản đầu tư (Giá trị còn lại) | 5.137.774.727 | 5.594.873.447 | 
|   |  - Nguyên giá | 11.427.468.023 | 11.427.468.023 | 
|   |  - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (6.289.693.296) | (5.832.594.576) | 
| … |   |   |   | 
| 6 | Tài sản dài hạn khác | 1.903.550.849 | 1.044.305.384 | 
| III | TỔNG CỘNG TÀI SẢN (280=100+200) | 92.156.364.471 | 90.691.327.348 | 
| IV | NỢ PHẢI TRẢ (300=310+320) | 3.986.649.434 | 2.775.287.142 | 
| 1 | Nợ ngắn hạn | 3.986.649.434 | 2.775.287.142 | 
| 2 | Nợ dài hạn | 530.352.000 | - | 
| V | VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+420) | 88.169.715.037 | 87.916.040.206 | 
| 1 | Vốn chủ sở hữu | 88.169.715.037 | 87.916.040.206 | 
|   |  - Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 60.000.000.000 | 60.000.000.000 | 
|   |  - Thặng dư vốn cổ phần | 21.480.666.000 | 21.480.666.000 | 
|   |  - Các quỹ | 2.883.094.112 | 2.315.671.821 | 
|   |  - Lợi nhuận chưa phân phối | 3.805.954.925 | 4.119.702.385 | 
|  VI | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN () | 92.156.364.471 | 90.691.327.348 |