CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY TÍNH | Mẫu số CBTT-06 | | VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT NAM | (Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC | Địa chỉ: 18 Nguyễn Chí Thanh - BĐ - HN | Ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính hướng dẫn | | | về việc Công bố thông tin trên thị trường Chứng khoán) | | | | | | | | | | | | | BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT | Các năm 2023, 2024 (Đã được kiểm toán) | | | | | I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN | | | (Áp dụng đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến dịch vụ) | | | | Đơn vị tính: VN đồng | | | | | | | | | STT | Nội dung | Năm 2023 | Năm 2024 | | I | TÀI SẢN NGẮN HẠN | 57,431,285,812 | 24,237,880,040 | | 1 | Tiền và các khoản tương đương tiền. | 1,186,400,628 | 13,166,134,786 | | 2 | Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn. | 49,730,000,000 | 8,330,000,000 | | 3 | Các khoản phải thu ngắn hạn. | 6,514,885,184 | 2,741,745,254 | | II | TÀI SẢN DÀI HẠN | 27,821,349,495 | 53,288,845,012 | | 1 | Các khoản phải thu dài hạn | 3,528,000,000 | 28,528,000,000 | | 2 | Tài sản cố định. | 1,473,560,050 | 1,070,125,942 | | | - Tài sản cố định hữu hình (giá trị còn lại. | 1,473,560,050 | 1,070,125,942 | | | Nguyên giá | 4,799,857,727 | 4,799,857,727 | | | Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (3,326,297,677) | (3,729,731,785) | | 3 | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang. | 1,322,337,056 | 2,253,592,511 | | 4 | Bất động sản đầu tư (Giá trị còn lại). | 2,852,281,127 | 2,395,182,407 | | | - Nguyên giá | 11,427,468,023 | 11,427,468,023 | | | - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (8,575,186,896) | (9,032,285,616) | | 5 | Đầu tư tài chính dài hạn | 18,418,050,000 | 18,418,050,000 | | 6 | Tài sản dài hạn khác. | 227,121,262 | 623,894,152 | | III | TỔNG CỘNG TÀI SẢN (280=100+200) | 85,252,635,307 | 77,526,725,052 | | IV | NỢ PHẢI TRẢ (300=310+320) | 2,166,106,930 | 2,113,418,437 | | 1 | Nợ ngắn hạn | 1,722,086,930 | 1,663,428,437 | | 2 | Nợ dài hạn | 444,020,000 | 449,990,000 | | V | VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+420) | 83,086,528,377 | 75,413,306,615 | | 1 | Vốn chủ sở hữu | 83,086,528,377 | 75,413,306,615 | | | - Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 60,000,000,000 | 60,000,000,000 | | | - Thặng dư vốn cổ phần | 21,480,666,000 | 21,480,666,000 | | | - Các quỹ | 2,915,830,860 | 2,915,830,860 | | | - Lợi nhuận chưa phân phối | (1,309,968,483) | (8,983,190,245) | | VI | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN () | 85,252,635,307 | 77,526,725,052 | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2023, 2024 | | | | | Đơn vị tính: VN đồng | | STT | Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2024 | | | 1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ. | 11,586,079,821 | 7,146,073,391 | | 2 | Các khoản giảm trừ doanh thu | | | | 3 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 11,586,079,821 | 7,146,073,391 | | 4 | Giá vốn hàng bán | 7,250,216,058 | 7,661,394,827 | | 5 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 4,335,863,763 | (515,321,436) | | 6 | Doanh thu hoạt động tài chính | 3,537,118,009 | 946,091,262 | | 7 | Chi phí tài chính | - | 54,673,973 | | 8 | Chi phí bán hàng | 3,119,175,751 | 3,628,453,238 | | 9 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,872,273,665 | 4,451,997,339 | | 10 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | (1,118,467,644) | (7,704,354,724) | | 11 | Thu nhập khác | | 85,230,836 | | 12 | Chi phí khác | 7,586,587 | 54,097,871 | | 13 | Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | (7,586,587) | 31,132,965 | | 14 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | (1,126,054,231) | (7,673,221,759) | | 15 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | | | | 16 | Lợi nhuận sau thuế TNDN | (1,126,054,231) | (7,673,221,759) | | 17 | Lãi cơ bản trên cổ phiếu (%) | (188) | (1279) | | 18 | Cổ tức (%) trên mỗi cổ phiếu | | | | | | | | | | | | | | | | Ngày 31 tháng 3 năm 2025 | | | | Tổng giám đốc | | | | Nguyễn Văn Hòa | | | | | | | | | | | | | |
|